• /´tʃa:nsəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Toà đại pháp Anh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công lý
    in chancery
    (pháp lý) đang thưa kiện (ở toà đại pháp)
    (thể dục,thể thao) ở vào thế đầu rúc vào cánh tay đối phương và bị đấm liên hồi không chống đỡ được (quyền Anh)
    Ở tình trạng khó khăn, lúng túng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tòa án

    Kỹ thuật chung

    văn phòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X