• /´tʃekəd/

    Thông dụng

    Cách viết khác checkered

    Tính từ

    Kẻ ô vuông; kẻ ca rô
    (nghĩa bóng) chìm nổi, ba đào, sóng gió
    a chequered life
    cuộc đời ba chìm bảy nổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X