• /´tʃaild¸bed/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giường đẻ
    to die in childbed
    chết trên giường đẻ, chết lúc sinh đẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X