• Chilled-water output

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Điện lạnh

    năng suất nước lạnh

    Kỹ thuật chung

    năng suất (lượng) nước lạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X