• /´ʃivəlrəsnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tính chất hiệp sĩ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    chivalry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X