• /´tʃoukə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bóp cổ; cái làm nghẹt, cái làm tắc
    (thông tục) cổ cồn, cổ đứng (áo thầy tu...)
    (điện học) cuộn cảm kháng ( (như) choke)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tắc (máy)
    vật liệu nghẹt

    Kỹ thuật chung

    bướm gió
    van tiết lưu
    choker plate
    cửa van tiết lưu
    choker plate
    tấm nắp van tiết lưu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X