• /´kroumədʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất tạo sắc
    Thể nhiễm sắc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    nhóm sinh màu

    Y học

    chất tạo hợp chất màu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X