• /¸krɔnə´metrikl/

    Thông dụng

    Cách viết khác chronometrical

    Tính từ
    (thể dục,thể thao) (thuộc) đồng hồ bấm giờ, crônômet
    (âm nhạc) (thuộc) máy nhịp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X