• /kri´zænθəməm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây hoa cúc
    Hoa cúc
    land of the chrysanthemum
    nước Nhật bản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X