• (đổi hướng từ Circumcising)
    /´sə:kəm¸saiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cắt bao quy đầu
    Tẩy rửa (cõi lòng...)

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X