• /´sirəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .cirri

    (thực vật học) tua cuốn
    (động vật học) lông gai
    (khí tượng) mây ti

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    mây ti

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X