• /´klæpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả lắc (chuông)
    (đùa cợt) lưỡi (người)
    Cái lách cách để đuổi chim
    Người vỗ tay thuê (ở rạp hát)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tấm gõ
    van xupap

    Kỹ thuật chung

    quả lắc
    van đồng bộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X