• /´kleii/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như đất sét
    clayey soil
    có đất sét

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chứa đất sét
    thuộc đất sét

    Kỹ thuật chung

    chứa sét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X