• /¸kliə´hedid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Nhạy bén
    a clear-headed businessman
    một nhà kinh doanh nhạy bén

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X