• /´klaimə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người leo trèo, người leo núi
    (thực vật học) cây leo
    (động vật học) chim leo trèo
    (nghĩa bóng) kẻ thích bon chen ( (cũng) social climber)
    (như) climbing irons

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X