• /´klintʃə/

    Thông dụng

    Cách viết khác clencher

    Danh từ

    Lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
    That's a clincher for him
    Lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đinh đầu phẳng
    đinh gập đầu
    thợ tán đinh

    Kỹ thuật chung

    đinh tán
    đinh móc
    móc sắt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X