• /klou´eikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rãnh nước bẩn, cống rãnh
    (sinh vật học) lỗ huyệt
    (nghĩa bóng) nơi ô uế, ổ truỵ lạc

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    ổ nhớp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X