• /´kɔ:s¸greind/

    Thông dụng

    Tính từ

    To hạt, to thớ
    coarse-grained wood
    gỗ to thớ
    Thô lỗ, không tế nhị (người)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thô hạt

    Xây dựng

    có hạt lớn
    cỡ hạt lớn

    Kỹ thuật chung

    có hạt thô

    Địa chất

    hạt thô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X