• (đổi hướng từ Coarsened)
    /´kɔ:sən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm thành thô
    Làm thành thô lỗ
    Làm thành thô tục

    Nội động từ

    Trở thành thô
    Trở thành thô lỗ
    Trở thành thô tục

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm thành hạt thô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X