• /ˈkɒkliə , ˈkoʊkliə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .cochleae

    (giải phẫu) ốc tai

    Chuyên ngành

    Y học

    ốc tai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X