• /´kɔkli¸eit/

    Thông dụng

    Cách viết khác cochleated

    Tính từ
    Có dạng xoắn ốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X