• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc
    I'm cock-sure of (about) his horse
    Tôi tin chắc con ngựa của hắn ta sẽ thắng
    Tự tin; tự phụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X