• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái kén (tằm)
    Cái bọc để che chở như cái kén
    Tình trạng sống tách rời được che chở

    Ngoại động từ

    Làm kén
    Bao phủ kín như cái kén

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X