• /kou´hi:siv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dính liền, cố kết

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dính kết
    cohesive energy
    năng lượng dính kết
    cohesive soil
    đất dính kết
    non cohesive soil
    đất không dính kết rời rạc
    non cohesive soil
    đất không dính kết tơi
    non cohesive soil
    đất không dính kết xốp
    non-cohesive
    không dính kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X