• /´kɔlkə¸θa:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) concota (chất đánh bóng thủy tinh)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    concata
    concota
    ôxit sắt đỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X