• /´kɔlit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vòng; vành; đai
    Mặt nhẫn (để khảm ngọc vào)
    (kỹ thuật) ống kẹp

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bạc côn
    bạc côn xẻ
    ống lót xẻ

    Hóa học & vật liệu

    ống nẹp

    Kỹ thuật chung

    đai
    lỗ cắm chuôi
    ống kẹp
    ống kẹp dẫn tiến
    ống lồng
    ống xẻ
    phễu nạp liệu
    vành
    vành tỳ
    vòng
    vòng kẹp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X