• /´kɔlə¸naizə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Kẻ đi chiếm thuộc địa; tên thực dân
    Người đi khai hoang, người định cư đất mới ( (cũng) colonist)
    Người gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X