• /´kʌmfətlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bất tiện, không đủ tiện nghi
    Tẻ nhạt, buồn tẻ
    Bị bỏ rơi không ai an ủi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    uncomforting

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X