• /kə´mensəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn
    ( số nhiều) hội sinh

    Danh từ

    Người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng ăn
    (sinh vật học) vật hội sinh; cây hội sinh

    Chuyên ngành

    Y học

    cộng sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X