• /kə´mitl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (cũng commitment)

    Sự giao phó, sự uỷ thác
    Sự bỏ tù, sự tống giam
    Sự chuyển một dự luật cho một tiểu ban nghị viện xem xét
    Lời hứa, lời cam kết; điều ràng buộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X