• (đổi hướng từ Compressors)
    /kəm'praiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) máy nén, máy ép
    air compressor
    máy nén không khí
    gas compressor
    máy nén khí

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Máy nén, máy ép

    Ô tô

    máy nén (tăng áp)

    Toán & tin

    chương trình nén

    Xây dựng

    máy khí nén

    Y học

    cái ép, cái nén, máy nén
    kẹp nén

    Điện tử & viễn thông

    bộ nén

    Điện

    máy nén (khí)

    Kỹ thuật chung

    máy đầm
    máy ép
    máy nén
    máy nén khí

    Địa chất

    máy nén khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X