-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- effluvium , fumes , miasma , smoke , stream , vapor , volatile substance , babble , blab , blabber , chat , chitchat , jabber , palaver , prate , prattle , small talk , absurdity , acetylene , ammonia , butane , carbon dioxide , carbon monoxide , cyanogen , ethane , ethene , ether , ethylene , fuel , helium , hydrogen , hydrogen sulfide , inert , ketene , krypton , laughing , marsh , methane , mustard , nitrous oxide , noble , oxygen , ozone , propane , radon , tear , xenon
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Dệt may | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Y học | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ