• (đổi hướng từ Concatenated)
    /kɔn'kætineit/

    {


    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ghép nối (chương trình)

    Kỹ thuật chung

    liên kết
    ghép nối
    ghép
    nối kết
    móc nối

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    articulate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X