• /kən´seʃənəri/

    Thông dụng

    Tính từ
    Ưu đãi
    concessionary tariffs
    thuế quan ưu đãi
    concessionary interest rates
    lãi suất ưu đãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X