• /kən¸dʌkti´biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) tính dẫn (nhiệt điện)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    điện dẫn suất
    độ dẫn điện
    tính dẫn điện
    tính dẫn nhiệt

    Địa chất

    tính truyền dẫn, tính dẫn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X