• Consoler

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /kən´soulə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người an ủi
    Baby's consoler
    Núm vú cao su (để trẻ em ngậm)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X