• /´kɔnsti¸peitid/

    Thông dụng

    Tính từ
    (y học) bị táo bón

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    costive , obstructed

    Từ trái nghĩa

    adjective
    regular

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X