• /kən´striktə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) cơ co khít
    (y học) cái kẹp (dùng để mổ xẻ)

    Chuyên ngành

    Y học

    cơ khít

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X