• /,kɔntrəvə'lei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hệ thống công sự bao vây (đắp quanh thành phố bị bao vây); chiến hào bao vây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X