• /´kɔprə¸lait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phân bị hoá đá; sỏi phân

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phân hóa đá

    Địa chất

    coprolit, phân hóa thạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X