• /´kɔ:dən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát
    Hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ( (cũng) sanitary cordon)
    Dây kim tuyến (đeo ở vai...)
    (kiến trúc) gờ đầu tường
    Cây ăn quả xén trụi cành

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gờ đầu tường
    cordon stone
    đá xây (gờ) đầu tường

    Kỹ thuật chung

    cây uốn cành
    cây thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X