• /kɔ´reid/

    Thông dụng

    Ngoại động từ
    Xâm thực (nước bào mòn đất, đá)
    Nội động từ
    Bị xâm thực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X