• /kə'rɔbəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điệu múa corrobori (một điệu múa dân gian ở Uc)

    Nội động từ

    Nhảy múa theo điệu corrobori

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X