• /´kɔstə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều costae

    Xương sườn
    (thực vật) gân (sống lá)
    Cạnh (cuống lá)
    Gân sườn cánh (côn trùng)
    Bờ trước cánh; mép trước cánh (chim)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sườn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X