• /´kouzi/

    Thông dụng

    Tính từ + Cách viết khác : ( .cozy)

    'kouzi
    ấm cúng, thoải mái dễ chịu
    a cosy life
    một cuộc đời ấm cúng

    Danh từ

    Ấm ủ nóng trà ( (cũng) tea cosy)
    Ghế hai chỗ có nệm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    cozy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X