• /kou´tændʒənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) cotang

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đối tiếp xúc

    Kỹ thuật chung

    cotg
    cotangent curve
    đường cotg

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X