• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mìn chống mìn
    Kẻ chống lại âm mưu, phản kế

    Động từ

    Đặt mìn chống mìn
    Dùng mưu kế chống lại âm mưu, dùng phản kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X