• /´kauntə¸plɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ chống lại âm mưu, phản kế

    Ngoại động từ

    Dùng phản kế để chống lại (một âm mưu...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phản kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X