• /´kaumən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Công nhân trại chăn nuôi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn bò; trại chăn nuôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X