• /´krækliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) crackle

    ====Da lợn quay giòn

    âm thanh sắc nhọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X